Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風のなかのプリムローズ
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện