Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風の舞う場所
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...