Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風は西から
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
からには
Một khi đã
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Nguyên nhân, lý do
からには
Một khi đã...thì phải..., bởi vì...nên đương nhiên...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
~てはばからない
Liều lĩnh~, bạo gan dám~, ~không do dự
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì