Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風ほろし
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N5
~がほしいです
Muốn
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N3
ほど
Càng... càng...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N3
Chấp thuận, đồng ý
なるほど
Quả thực là, thảo nào
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)