Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風をくらって
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua