Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風を見た少年
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không