Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風当たりが強い
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...