Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風当たりの強い
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...