Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風曜日、君をつれて
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
について
Về...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…