Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風穴あけるズ
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
かける
Chưa xong/Dở dang