Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風立ちぬ (中村中の曲)
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
に先立って
Trước khi
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)