Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風立ちぬ (2013年の映画)
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
に先立って
Trước khi
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên