Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風船ガムを膨らませる
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không