Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風色のとんぼ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...