Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風見好栄
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như