Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風邪で臥っている
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...