Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風間由次郎
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
次第だ
Do đó
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai