Kết quả tra cứu ngữ pháp của 風雪ながれ旅
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
ながら
Vừa... vừa...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
それなのに
Thế nhưng
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...