Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飛びだす 悪魔のいけにえ レザーフェイス一家の逆襲
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
逆に
Ngược lại/Trái lại
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể