Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飛び出せ!定年
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
及び
Và...
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N3
くせに
Dù.../Thế mà...