Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飛び跳ねる
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N2
かねない
Có thể/E rằng