Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飛び込み自殺
N2
及び
Và...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N1
びる
Trông giống
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm
N4
てみる
Thử...