Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飛ぶように速い
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
ように
Như/Theo như...
N4
ように
Để/Để tránh
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N3
ますように
Mong sao
N3
ように
Hãy làm.../Đừng làm...
N3
ようになる
Trở nên
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...