Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飛ぶ鳥も落とす勢い
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...