Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飛んで火に入る夏の令嬢
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
でも~のに
Ngay cả... còn..., vậy thì...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì