Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食いしばる
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...