Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食い下がる
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
~がい
Đáng...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành