Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食い倒す
N4
やすい
Dễ...
N5
たいです
Muốn
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy