Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食い合い
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N4
Từ chối
もういい
Đủ rồi, được rồi
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~とうてい…ない
~Chẳng thể nào
N3
Nghe nói
という
Nghe nói
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này