Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食い合わす
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N4
やすい
Dễ...
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải