Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食い尽くす
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N4
やすい
Dễ...
N4
にくい
Khó...
N5
たいです
Muốn
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
~くらいで
Chỉ có~
N5
てください
Hãy...