Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食い足りない
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N5
あまり~ない
Không... lắm
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý