Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食べず嫌い
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt