Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食べなさい
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N3
べき
Phải/Nên...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng