Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食べません
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N4
たぶん
Có lẽ