Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食べ慣れる
N3
に慣れる
Quen với...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...