Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食べ散らす
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N3
べき
Phải/Nên...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N3
ですから
Vì vậy
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~なるべくなら
~Nếu có thể làm được, ~ Nếu có khả năng