Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食らわせる
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...