Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食品中の生物学的および化学的な残余の最大限度の規定
N3
的
Mang tính/Về mặt
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng