Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食管法違反事件
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai