Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飯が食えない
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Giải thích
がないでもない
Không phải là không có
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn