Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飯の食い上げ
N3
上げる
Làm... xong
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
げ
Có vẻ
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...