Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飯塚雅弓のいたいのとんでけ!
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
というものでもない
Không phải cứ
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
ものではない
Không nên...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...