Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飯尾和樹のずん喫茶
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao