Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飲みかけ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
にかけては
Nói đến...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみると
Đối với ..., theo nhận định của ...
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...