Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飲み合わせ
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
わざわざ
Cất công