Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飼い犬に手をかまれる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
に慣れる
Quen với...
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều