Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飽き足らない
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc