Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飾りじゃないのよ涙は
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N5
は~より
Hơn...
N3
Chỉ trích
じゃないか / ではないか
Anh không biết...hay sao chứ (Phê phán)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...