Kết quả tra cứu ngữ pháp của 飾り気の無い
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không